Thép Phong Dương là nhà máy chuyên sản xuất theo yêu cầu tất cả các loại inox. Đặc biệt là inox 304, inox 316, inox 316L, inox 201, inox 430,… các loại tấm, thanh, ống inox. Liên hệ báo giá inox 316, báo giá inox 316L cũng như các loại inox khác: 0934.590.669 (Ms Huê)
Mục lục
Bảng giá cuộn inox 316 | 316L
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ ( Vnđ/kg) |
0.4 ly tới 3.0 ly | BA | Cuộn inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
0.4 ly tới 3.0 ly | 2B | Cuộn inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
0.4 ly tới 3.0 ly | HL | Cuộn inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
3.0 ly tới 20ly | No.1 | Cuộn inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
Các quy cách khác xin quý khách vui lòng liên hệ đến số hotline: 0934.590.669 để nhận được báo giá |
Bảng giá tấm inox 316 | 316L
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (Vnđ/kg) |
0.4 ly tới 3.0 ly | BA | Tấm inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
0.4 ly tới 3.0 ly | 2B | Tấm inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
0.4 ly tới 3.0 ly | HL | Tấm inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
3.0 ly tới 80 ly | No.1 | Tấm inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 80.000 – 115.000 |
Các quy cách khác xin quý khách vui lòng liên hệ đến số hotline: 0934.590.669 để nhận được báo giá |
Bảng giá ống inox 316 | 316L
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (Vnđ/kg) |
Phi 13- DN8 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 17- DN10 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 21- DN15 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 27- DN20 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 34- DN25 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 42- DN32 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 49- DN40 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 60- DN50 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 76- DN65 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 90- DN80 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 101- DN90 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 114- DN100 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 141- DN125 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 168- DN150 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Phi 219- DN200 | SCH5- SCH160 | No.1 | Ống inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | 120.000 – 130.000 |
Các quy cách khác xin quý khách vui lòng liên hệ đến số hotline: 0934.590.669 để nhận được báo giá |
Bảng giá láp inox 316 | 316L
QUY CÁCH | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (Vnđ/kg) |
Phi 3 – Phi 14 | sáng bóng hoặc thô đen | Láp inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
Phi 14 – Phi 80 | sáng bóng hoặc thô đen | Láp inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
Phi 80 – Phi 1200 | sáng bóng hoặc thô đen | Trục rèn inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
Các quy cách khác xin quý khách vui lòng liên hệ đến số hotline: 0934.590.669 để nhận được báo giá |
Bảng giá thép hình V inox 316 | 316L
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | TIÊU CHUẨN | ĐƠN GIÁ (Vnđ/kg) |
20 x 20 x 6000 | 2ly | No.1 | V inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
30 x 30 x 6000 | 2ly-4ly | No.1 | V inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
40 x 40 x 6000 | 2ly-4ly | No.1 | V inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
50 x 50 x 6000 | 2ly-6ly | No.1 | V inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
65 x 65 x 6000 | 5ly-6ly | No.1 | V inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
75 x 75 x 6000 | 6ly | No.1 | V inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
100 x 100 x 6000 | 6ly | No.1 | V inox 316 | 316L | Trung Quốc | JIS, ASTM, GB | Liên hệ |
Các quy cách khác xin quý khách vui lòng liên hệ đến số hotline: 0934.590.669 để nhận được báo giá |
Lưu ý:
– Bảng giá trên đã bao gồm VAT (10%)
– Đây là bảng giá tham khảo cho các sản phẩm thép không gỉ – inox 316, inox 316L có sẵn tại kho của chúng tôi năm 2019, để nhận bảng giá mới nhật cập nhật vui lòng liên hệ 0934.590.669 (Ms Huê)
– Nếu quý khách có nhu cầu mua số lượng lớn vui lòng liên hệ trực tiếp số hotline: 0934.590.669 để nhận được giá ưu đãi hơn
– Ngoài ra, chúng tôi nhận sản xuất inox 316 và inox 316L theo yêu cầu. Để được tư vấn kỹ hơn và nhận báo giá inox 316 và báo giá inox 316L, quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Sđt/zalo: 0934.590.669
Email: sales@thepphongduong.com
Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco – số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội